Có 2 kết quả:

不知痛痒 bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ不知痛癢 bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) numb
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential

Từ điển Trung-Anh

(1) numb
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential