Có 2 kết quả:
不知痛痒 bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ • 不知痛癢 bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ
bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numb
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential
Bình luận 0
bù zhī tòng yǎng ㄅㄨˋ ㄓ ㄊㄨㄥˋ ㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) numb
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential
(2) unfeeling
(3) indifferent
(4) inconsequential
Bình luận 0